Đái tháo đường là một tình trạng sức khỏe mà cơ thể không thể điều chỉnh mức đường glucose trong máu một cách hiệu quả. Điều này dẫn đến mức đường huyết cao, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.

1. Đái tháo đường là gì?

Bệnh chia thành hai loại thường gặp:
– Đái tháo đường type 1: do hệ miễn dịch tấn công tuyến tụy
– Đái tháo đường type 2: do cơ thể không sử dụng insulin một cách hiệu quả hoặc không sản xuất đủ insulin.

Triệu chứng thường bao gồm cảm giác khát, tiểu nhiều, mệt mỏi, và sụt cân không rõ lý do. Bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không được kiểm soát, bao gồm bệnh mạch máu, tổn thương thần kinh ngoại vi, bệnh thận, vấn đề về da, thị lực, và dễ nhiễm khuẩn. Biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh đái tháo đường là bệnh tim mạch, có thể gây ra đột quỵ hoặc đau thắt ngực.

Chẩn đoán thường được thực hiện bằng cách đo lường nồng độ glucose trong huyết thanh. Phương pháp điều trị bao gồm chế độ ăn uống, tập luyện và thuốc để giảm glucose máu, bao gồm cả insulin, thuốc uống giảm đường huyết và thuốc tiêm không phải insulin.

Vì vậy, hiểu biết về bệnh đái tháo đường là rất quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ phát triển các biến chứng nguy hiểm.

2. Tìm hiểu các loại đái tháo đường

1. Đái tháo đường type 1:
– Thường bắt đầu ở tuổi trẻ, đặc biệt là trong thời kỳ thiếu niên hoặc trước tuổi 30.
– Do tự miễn dịch tấn công tế bào beta trong tuyến tụy, gây suy giảm sản xuất insulin.
– Triệu chứng thường bao gồm cảm giác khát, tiểu nhiều, mệt mỏi, sự giảm cân không rõ nguyên nhân và đường huyết cao.
– Điều trị chủ yếu là tiêm insulin thường xuyên, chế độ ăn uống cân đối, kiểm tra đường huyết thường xuyên và tập luyện.

2. Đái tháo đường loại 2:
– Thường phát hiện ở người trưởng thành, đặc biệt là ở nhóm tuổi 40 trở lên, nhưng cũng có thể xuất hiện ở trẻ em và thanh thiếu niên.
– Liên quan đến sự không đáp ứng của cơ thể với insulin hoặc sản xuất không đủ insulin.
– Triệu chứng thường không rõ ràng ở giai đoạn ban đầu, bao gồm cảm giác khát, tiểu nhiều, mệt mỏi và thậm chí là mất cảm giác ở một số phần của cơ thể.
– Điều trị bao gồm thay đổi lối sống, như chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục, cùng với thuốc uống để kiểm soát đường huyết. Trong một số trường hợp, insulin cũng có thể được sử dụng.

3. Dinh dưỡng để kiếm soát tốt đường huyết

Dinh dưỡng chính là nền tảng giúp kiểm soát đái tháo đường. Cùng AT Milk tìm hiểu cách xây dựng một chế độ dinh dưỡng hợp lý và lành mạnh nhé:

1. Cân đối các nhóm thực phẩm:
– Cung cấp đầy đủ các nhóm thực phẩm cơ bản như rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, protein từ thịt gia cầm, cá, hạt và sữa chua không đường.
– Kiểm soát lượng carbohydrate trong khẩu phần, ưu tiên chọn lựa các loại carbohydrate phức hợp từ rau củ, quả và ngũ cốc nguyên hạt.

2. Kiểm soát calo và cân nặng:
– Đảm bảo cân nặng ổn định thông qua việc kiểm soát lượng calo ăn uống.
– Giảm cân khi cần thiết để cải thiện sự nhạy cảm của cơ thể đối với insulin.

3. Điều chỉnh lượng đường và chất béo:
– Hạn chế đường và chất béo bão hòa, đặc biệt là từ thức ăn chế biến và đồ ăn nhanh.
– Tăng cường chất béo không bão hòa từ dầu olive, hạt, và cá hồi để hỗ trợ sức khỏe tim mạch.

4. Chia nhỏ các bữa ăn:
– Phân chia khẩu phần thành nhiều bữa nhỏ trong ngày vừa giúp duy trì mức đường huyết ổn định, vừa hạn chế cảm giảm quá đói và thèm ăn không kiểm soát.

5. Tuân thủ chế độ ăn uống:
– Tuân thủ chặt chẽ chế độ ăn uống được đề ra bởi bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
– Thực hiện việc đo lường và ghi nhận khẩu phần ăn hàng ngày để theo dõi sự tiến triển và điều chỉnh cần thiết.

Bạn hoàn toàn có thể kiểm soát đái tháo đường thông qua việc áp dụng nguyên tắc dinh dưỡng cân bằng và kết hợp sử dụng sản phẩm dinh dưỡng chuyên biệt. AT Milk mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích và giải pháp dinh dưỡng cho người đái tháo đường.

4. Các chỉ số cần lưu ý khi điều trị đái tháo đường

Khi điều trị đái tháo đường, việc theo dõi và đánh giá các chỉ số sức khỏe là vô cùng quan trọng. Các chỉ số này không chỉ giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả của liệu pháp mà còn cho phép người bệnh tự quản lý tốt hơn tình trạng sức khỏe của mình.

1. Chỉ số HbA1c (Hemoglobin A1c):
– Chỉ số này đo lường mức đường huyết trung bình trong khoảng thời gian 2-3 tháng trước đó.
– Mức HbA1c cao hơn mức bình thường (trên 7%) có thể cho thấy việc kiểm soát đường huyết không tốt và tăng nguy cơ biến chứng.

2. Chỉ số Glucose lúc đói (Fasting Blood Glucose):
– Đây là mức đường huyết được đo lường khi bệnh nhân đang đói.
– Giá trị glucose máu lúc đói cao hơn mức bình thường (trên 126 mg/dL) có thể là dấu hiệu của đái tháo đường.

3. Chỉ số Glucose sau khi ăn (Postprandial Blood Glucose):
– Đo lường mức đường huyết sau khi ăn, thường là 1-2 giờ sau bữa ăn.
– Giá trị glucose máu sau khi ăn cao hơn mức bình thường (trên 180 mg/dL) có thể chỉ ra khả năng đường huyết không ổn định sau bữa ăn.

4. Chỉ số khối cơ thể (BMI – Body Mass Index):
– Chỉ số BMI được sử dụng để đánh giá mức độ thừa cân hoặc béo phì.
– Việc duy trì BMI trong khoảng mức bình thường giúp cải thiện kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ biến chứng.

5. Chỉ số huyết áp (BP – Blood Pressure):
– Việc kiểm soát huyết áp là một phần quan trọng của quản lý đái tháo đường, vì áp lực máu cao có thể gây tổn thương đến các cơ quan khác nhau.
– Mục tiêu huyết áp thường được đặt dựa trên hướng dẫn từ các tổ chức y tế, thông thường là dưới 130/80 mmHg.

Hãy luôn thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế về việc đặt mục tiêu và theo dõi các chỉ số sức khỏe phù hợp cho bạn